Có 8 kết quả:
烟硷 yān jiǎn ㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ • 烟碱 yān jiǎn ㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ • 煙礆 yān jiǎn ㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ • 煙鹼 yān jiǎn ㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ • 菸硷 yān jiǎn ㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ • 菸碱 yān jiǎn ㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ • 菸礆 yān jiǎn ㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ • 菸鹼 yān jiǎn ㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
giản thể
phồn thể
phồn thể
giản thể
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nicotine
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nicotine
Bình luận 0