Có 8 kết quả:

烟硷 yān jiǎn ㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ烟碱 yān jiǎn ㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ煙礆 yān jiǎn ㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ煙鹼 yān jiǎn ㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ菸硷 yān jiǎn ㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ菸碱 yān jiǎn ㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ菸礆 yān jiǎn ㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ菸鹼 yān jiǎn ㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ

1/8

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 菸鹼|菸碱[yan1 jian3]
(2) nicotine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 菸鹼|菸碱[yan1 jian3]
(2) nicotine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 菸鹼|菸碱[yan1 jian3]
(2) nicotine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 菸鹼|菸碱[yan1 jian3]
(2) nicotine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nicotine
(2) also written 菸鹼|菸碱[yan1 jian3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nicotine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nicotine
(2) also written 菸鹼|菸碱[yan1 jian3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nicotine

Bình luận 0